Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bao bọc
[bao bọc]
|
động từ
to enclose, to envelop, protect
a thick layer of air encloses the earth
a villa enclosed by high walls